Đọc nhanh: 矿脉 (khoáng mạch). Ý nghĩa là: mạch khoáng; mạch mỏ; khoáng mạch. Ví dụ : - 水平巷道穿过矿脉或与矿脉平行的矿井中水平或近似水平的巷道 Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
Ý nghĩa của 矿脉 khi là Danh từ
✪ mạch khoáng; mạch mỏ; khoáng mạch
填充在岩石裂缝中成脉状的矿床,常跟地层形成一定角度金,银,铜、钨、锑等常产于矿脉中
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿脉
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 脉脉含情
- ánh mắt đưa tình.
- 含情脉脉
- tình tứ.
- 姑娘 脉脉 不得 语
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.
- 他 脉脉 地 看着 他
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
- 叶脉 很多
- Gân lá rất nhiều.
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿脉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矿›
脉›