Đọc nhanh: 矿苗 (quáng miêu). Ý nghĩa là: mỏ lộ thiên; đầu mạch mỏ.
✪ mỏ lộ thiên; đầu mạch mỏ
露出头部; 填充在岩石裂缝中成脉状的矿床, 常跟地层形成一定角度金, 银, 铜、钨、锑等常产于矿脉中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿苗
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 妈妈 刚买 猪苗
- Mẹ vừa mua lợn giống.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 这 孩子 是 个 好苗
- Đứa trẻ này là một người con cháu tốt.
- 护养 秧苗
- chăm sóc cây trồng
- 揠苗助长
- nóng vội hỏng việc; dục tốc bất đạt
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 培育 树苗
- Chăm chút cây con.
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 那 是 豆苗
- Đó là mầm đậu.
- 绿油油 的 麦苗
- lúa mạch xanh non mượt mà.
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿苗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿苗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矿›
苗›