Đọc nhanh: 石炭井区 (thạch thán tỉnh khu). Ý nghĩa là: Quận Shitanjing thuộc quận Dawukou 大武 口區 | 大武 口区 của thành phố Shizuishan 石嘴山市 , Ninh Hạ.
✪ Quận Shitanjing thuộc quận Dawukou 大武 口區 | 大武 口区 của thành phố Shizuishan 石嘴山市 , Ninh Hạ
Shitanjing subdistrict of Dawukou district 大武口區|大武口区 [Dà wǔ kǒu qū] of Shizuishan city 石嘴山市 [Shi2 zuǐ shān shì], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石炭井区
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 老 矿区 的 六十多个 矿井 正在 扩建
- Hơn sáu mươi mỏ than trong khu vực mỏ cũ đang được mở rộng.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石炭井区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石炭井区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
区›
炭›
石›