Đọc nhanh: 石炭系 (thạch thán hệ). Ý nghĩa là: kỉ các-bon; hệ các-bon, kỷ các-bon.
Ý nghĩa của 石炭系 khi là Danh từ
✪ kỉ các-bon; hệ các-bon
古生界中的第五个系参看〖石炭纪〗
✪ kỷ các-bon
古生代的第五个纪, 延续约七千五百万年在这个纪中, 气候温暖而湿润, 高大茂密的植物被埋藏在地下, 经碳化和变质而形成煤层岩石多为石灰岩、页岩、砂岩等动物中出现了两栖类, 植 物中出现了羊齿植物和松柏这时时期形成的地层叫石炭系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石炭系
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 奠基石
- bia móng
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石炭系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石炭系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炭›
石›
系›