Đọc nhanh: 自流井区 (tự lưu tỉnh khu). Ý nghĩa là: Quận Ziliujing của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên.
✪ Quận Ziliujing của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên
Ziliujing district of Zigong city 自貢市|自贡市 [Zi4 gòng shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自流井区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 自流井
- giếng tự chảy
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 她概 流露 自信
- Cô ấy toát ra sự tự tin.
- 自治区
- khu tự trị
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 水 自动 地流 到 田里
- nước tự chảy vào ruộng
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 听其自流
- bỏ mặc; mặc kệ.
- 瘟疫 正在 那一 地区 流行
- Dịch bệnh đang hoành hành ở khu vực đó.
- 自流灌溉
- tưới nước tự chảy (tưới nước bằng nguồn nước trên cao đổ xuống)
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 放任自流
- mặc kệ; cứ để tự nhiên.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 那 目光 流露 自豪
- Ánh mắt đó bộc lộ tự hào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自流井区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自流井区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
区›
流›
自›