Đọc nhanh: 互联网域名租赁 (hỗ liên võng vực danh tô nhẫm). Ý nghĩa là: Cho thuê tên miền internet.
Ý nghĩa của 互联网域名租赁 khi là Động từ
✪ Cho thuê tên miền internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互联网域名租赁
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 这份 租赁 合同 很 详细
- Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.
- 联名 写信
- liên danh viết thư.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 这些 问题 相互 关联
- Những vấn đề này liên quan đến nhau.
- 租赁 了 两间 平房
- thuê hai gian nhà trệt.
- 我们 签了 租赁 合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng cho thuê.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 我们 打算 租赁 一辆车
- Chúng tôi dự định thuê một chiếc xe.
- 我 报名 应聘 了 一家 网络 公司
- Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 我们 需要 租赁 一些 工具
- Chúng tôi cần thuê một số công cụ.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 名词 在 专业 领域 中 很 重要
- Thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực chuyên ngành.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 互联网域名租赁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互联网域名租赁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
名›
域›
租›
网›
联›
赁›