矢志 shǐzhì

Từ hán việt: 【thỉ chí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "矢志" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thỉ chí). Ý nghĩa là: quyết chí thề. Ví dụ : - ()。 quyết chí không thay đổi.. - 。 quyết tâm vì nền khoa học.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 矢志 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 矢志 khi là Động từ

quyết chí thề

发誓立志

Ví dụ:
  • - 矢志不渝 shǐzhìbùyú ( 改变 gǎibiàn )

    - quyết chí không thay đổi.

  • - 矢志 shǐzhì 科学 kēxué

    - quyết tâm vì nền khoa học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矢志

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - tinh thần chiến đấu dâng trào

  • - 不可 bùkě chí le 斗志 dòuzhì

    - Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 哥哥 gēge 立志 lìzhì 仕宦 shìhuàn

    - Anh trai quyết chí làm quan.

  • - 信念 xìnniàn 弥坚 míjiān 志愈 zhìyù gāo

    - Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.

  • - 小心 xiǎoxīn cǎi dào shǐ a

    - Cẩn thận đừng dẫm phải phân.

  • - 大理石 dàlǐshí 拱门 gǒngmén shì 著名 zhùmíng de 伦敦 lúndūn 标志 biāozhì

    - Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.

  • - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • - 有志气 yǒuzhìqì

    - có chí khí

  • - 笃志 dǔzhì

    - dốc chí; quyết chí

  • - 笃志 dǔzhì 经学 jīngxué

    - chuyên về kinh học.

  • - 矢石如雨 shǐshírúyǔ

    - tên đạn như mưa.

  • - 爱国志士 àiguózhìshì

    - chí sĩ yêu nước

  • - 坚忍不拔 jiānrěnbùbá de 意志 yìzhì

    - ý chí vững vàng không lay chuyển được.

  • - 革命志士 gémìngzhìshì

    - chí sĩ cách mạng

  • - 矢志 shǐzhì 科学 kēxué

    - quyết tâm vì nền khoa học.

  • - 矢志 shǐzhì yào 成功 chénggōng

    - Anh ấy thề sẽ thành công.

  • - 此臣 cǐchén 心忠 xīnzhōng 矢志不渝 shǐzhìbùyú

    - Tấm lòng của vị đại thần này trung thành, không thay đổi.

  • - 矢志不渝 shǐzhìbùyú ( 改变 gǎibiàn )

    - quyết chí không thay đổi.

  • - 希望 xīwàng 实现 shíxiàn 自己 zìjǐ de 志愿 zhìyuàn

    - Anh ấy hy vọng thực hiện nguyện vọng của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矢志

Hình ảnh minh họa cho từ 矢志

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矢志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thi , Thỉ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OK (人大)
    • Bảng mã:U+77E2
    • Tần suất sử dụng:Cao