永矢 yǒng shǐ

Từ hán việt: 【vĩnh thỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "永矢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vĩnh thỉ). Ý nghĩa là: mãi mãi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 永矢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 永矢 khi là Phó từ

mãi mãi

forever

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永矢

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 小心 xiǎoxīn cǎi dào shǐ a

    - Cẩn thận đừng dẫm phải phân.

  • - 应该 yīnggāi 不会 búhuì yǒu 永久性 yǒngjiǔxìng 损伤 sǔnshāng

    - Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.

  • - 矢石如雨 shǐshírúyǔ

    - tên đạn như mưa.

  • - 永不 yǒngbù 失联 shīlián de ài

    - Tình yêu vĩnh viễn không mất đi

  • - 这份 zhèfèn ài 永不 yǒngbù 消逝 xiāoshì

    - Tình yêu này sẽ không bao giờ phai nhạt.

  • - 爱是 àishì 永恒 yǒnghéng de 主题 zhǔtí

    - Tình yêu là chủ đề vĩnh hằng.

  • - 爱有 àiyǒu 永恒 yǒnghéng de 价值 jiàzhí

    - Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.

  • - 矢口否认 shǐkǒufǒurèn

    - thề thốt không chịu nhận.

  • - 人民 rénmín 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 这位 zhèwèi 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.

  • - 亲冒矢石 qīnmàoshǐshí

    - dấn thân trong làn tên mũi đạn.

  • - 永世 yǒngshì wàng

    - mãi mãi không quên

  • - 永世长存 yǒngshìchángcún

    - tồn tại mãi mãi

  • - shǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cái mũi tên đó rất sắc bén.

  • - 永无 yǒngwú 止息 zhǐxī

    - mãi mãi không dừng.

  • - 隽永 juànyǒng 耐人寻味 nàirénxúnwèi

    - Lời nói rất sâu xa làm cho người ta suy ngẫm.

  • - 学籍 xuéjí 档案 dàngàn yóu 学校 xuéxiào 教导处 jiàodǎochù 永久 yǒngjiǔ 保存 bǎocún

    - Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.

  • - 经典 jīngdiǎn 永不 yǒngbù 过时 guòshí

    - Những tác phẩm kinh điển không bao giờ lỗi thời.

  • - de 诗句 shījù 隽永 juànyǒng

    - Câu thơ của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc.

  • - 一定 yídìng yào 记住 jìzhu 永远 yǒngyuǎn shì 企业 qǐyè 最好 zuìhǎo de 时候 shíhou 融资 róngzī 改革 gǎigé

    - Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 永矢

Hình ảnh minh họa cho từ 永矢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永矢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thi , Thỉ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OK (人大)
    • Bảng mã:U+77E2
    • Tần suất sử dụng:Cao