Đọc nhanh: 眼见为实 (nhãn kiến vi thực). Ý nghĩa là: tai nghe không bằng mắt thấy; có thấy mới tin. Ví dụ : - 耳听为虚,眼见为实 tai nghe không bằng mắt thấy. - 我想提醒大家,眼见为实。 Tôi muốn nhắc nhở mọi người, có thấy hãy tin.
Ý nghĩa của 眼见为实 khi là Từ điển
✪ tai nghe không bằng mắt thấy; có thấy mới tin
亲自听到的还不足为信,只有亲眼看到的才是真实可靠的。
- 耳听为虚 , 眼见为实
- tai nghe không bằng mắt thấy
- 我 想 提醒 大家 , 眼见为实
- Tôi muốn nhắc nhở mọi người, có thấy hãy tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼见为实
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 为 人 信实
- thành thật với mọi người.
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 我 以为 这 很 贵 , 其实 不 贵
- Tôi tưởng cái này đắt, thực ra không đắt.
- 你 为什么 在读 《 傲慢 与 偏见 》 啊
- Tại sao bạn đọc Kiêu hãnh và Định kiến?
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 他们 为了 见面 , 不 辞 长途跋涉
- Để gặp nhau, họ không quản đường sá xa xôi.
- 课程 以 实践 为主
- Khóa học chủ yếu dựa vào thực hành.
- 刚才 还 看见 他 在 这儿 , 怎么 晃眼 就 不见 了
- mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 你 见到 的 是 实物 还是 鬼魂
- Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?
- 耳听为虚 , 眼见为实
- tai nghe không bằng mắt thấy
- 我 想 提醒 大家 , 眼见为实
- Tôi muốn nhắc nhở mọi người, có thấy hãy tin.
- 那 是 我 亲眼所见 的 事实
- Đó là sự thật mà tôi đích thân nhìn thấy.
- 这 就是 我 亲眼所见 的 事实
- Đây chính là sự thật tôi tận mắt chứng kiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼见为实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼见为实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
实›
眼›
见›