真空避雷器 zhēnkōng bìléiqì

Từ hán việt: 【chân không tị lôi khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "真空避雷器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chân không tị lôi khí). Ý nghĩa là: cầu chì thu lôi chân không.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 真空避雷器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 真空避雷器 khi là Danh từ

cầu chì thu lôi chân không

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空避雷器

  • - 避雷针 bìléizhēn

    - Cột thu lôi

  • - 天空 tiānkōng 响起 xiǎngqǐ le 雷声 léishēng

    - Bầu trời vang lên tiếng sấm.

  • - 真空管 zhēnkōngguǎn

    - đèn chân không

  • - 骄雷 jiāoléi zài 天空 tiānkōng 中炸响 zhōngzhàxiǎng

    - Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.

  • - 这台泵 zhètáibèng 通过 tōngguò 这个 zhègè 阀门 fámén 容器 róngqì zhōng de 空气 kōngqì 抽出 chōuchū

    - Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.

  • - 不是 búshì shuō zhēn zài 外层空间 wàicéngkōngjiān zhè 只是 zhǐshì 打个比方 dǎgèbǐfang

    - Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.

  • - 我刚 wǒgāng 躲过 duǒguò 汽车 qìchē 谁知 shéizhī 碰到 pèngdào 路旁 lùpáng de 树上 shùshàng 真是 zhēnshi 避坑落井 bìkēngluòjǐng 倒霉 dǎoméi 极了 jíle

    - Tôi vừa né xe, nhưng ai biết rằng tôi đã đụng phải gốc cây bên đường, tôi thật sự tránh một cái hố và rơi xuống giếng, một điều vô cùng đáng tiếc.

  • - 做好 zuòhǎo 调度 diàodù 工作 gōngzuò 避免 bìmiǎn 车辆 chēliàng 放空 fàngkōng

    - làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.

  • - 凝汽器 níngqìqì 真空 zhēnkōng 变化 biànhuà shí

    - Chân không bình ngưng thay đổi

  • - 真空 zhēnkōng bān 状态 zhuàngtài 压强 yāqiáng 明显 míngxiǎn 大气压 dàqìyā 强低 qiángdī duō de 空间 kōngjiān

    - Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.

  • - 旅行者 lǚxíngzhě hào 太空 tàikōng 探测器 tàncèqì

    - Du hành tàu thăm dò không gian

  • - hēi 咱们 zánmen 生产 shēngchǎn de 机器 jīqì 可真 kězhēn 不错呀 bùcuòya

    - Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!

  • - guāng 空口 kōngkǒu shuō 不行 bùxíng 真抓实干 zhēnzhuāshígàn

    - chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.

  • - 这尊 zhèzūn 酒器 jiǔqì zhēn 好看 hǎokàn

    - Cái chung rượu này thật đẹp.

  • - 觉得 juéde 南航 nánháng zhēn 应该 yīnggāi duō 招些 zhāoxiē 机上 jīshàng 警察 jǐngchá ér 不是 búshì 空少 kōngshào 空姐 kōngjiě

    - Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không

  • - 黄昏 huánghūn de 天空 tiānkōng zhēn měi

    - Bầu trời hoàng hôn thật đẹp.

  • - 古代 gǔdài 轻功 qīnggōng shì 真实 zhēnshí chún zài de dàn 可能 kěnéng 御空 yùkōng 飞行 fēixíng 那么 nàme 夸张 kuāzhāng

    - Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.

  • - 清新 qīngxīn de 空气 kōngqì zhēn hǎo

    - Không khí trong lành thật tuyệt.

  • - 母亲 mǔqīn shuō 自己 zìjǐ zhǎo 不到 búdào 空调 kōngtiáo 遥控器 yáokòngqì

    - Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.

  • - de 能耐 néngnài zhēn 不小 bùxiǎo 一个 yígè 人能 rénnéng guǎn 这么 zhème duō 机器 jīqì

    - anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 真空避雷器

Hình ảnh minh họa cho từ 真空避雷器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真空避雷器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao