Đọc nhanh: 看走眼 (khán tẩu nhãn). Ý nghĩa là: được đưa vào, phạm lỗi khi phán xét. Ví dụ : - 拿着好货当次货,你可看走眼了。 hàng tốt bảo là hàng xấu, anh trông nhầm mất rồi.
Ý nghĩa của 看走眼 khi là Động từ
✪ được đưa vào
to be taken in
- 拿 着 好 货当 次货 , 你 可 看走眼 了
- hàng tốt bảo là hàng xấu, anh trông nhầm mất rồi.
✪ phạm lỗi khi phán xét
to make an error of judgment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看走眼
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 他 乜 着 眼看 我 一眼
- Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.
- 白 眼看 人
- nhìn người bằng nửa con mắt
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 走马看花
- cưỡi ngựa xem hoa
- 看 你 的 眼睛 这么 沉
- Nhìn mắt bạn nặng trĩu vậy.
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 他 用 眼睛 暗示 我 , 让 我 走 去
- Anh ta đưa mắt ra hiệu ngầm bảo tôi lảng ra chỗ khác
- 没有 眼镜 我 看不清楚
- Không có kính tôi nhìn không rõ.
- 我 虽然 没 亲眼看见 , 猜 也 能 猜个 八九不离十
- tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 眼睛 直钉 着 看
- Mắt cứ nhìn chằm chằm.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 拿 着 好 货当 次货 , 你 可 看走眼 了
- hàng tốt bảo là hàng xấu, anh trông nhầm mất rồi.
- 走 到 山腰 , 看见 满眼 的 山花
- đi đến lưng chừng núi, đâu đâu cũng nhìn thấy hoa rừng.
- 眼看 就要 到手 的 粮食 , 决不能 让 洪水 冲走
- nhìn thấy lương thực đã nằm trong tay, không thể để cho nước lũ cuốn đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看走眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看走眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm看›
眼›
走›