Đọc nhanh: 看守者 (khán thủ giả). Ý nghĩa là: người canh gác, tuần phiên.
Ý nghĩa của 看守者 khi là Danh từ
✪ người canh gác
watchman
✪ tuần phiên
旧时打更巡夜的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看守者
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 看守 山林
- giữ gìn núi rừng.
- 看守 门户
- trông coi nhà cửa.
- 看守 犯人
- canh giữ phạm nhân.
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
- 阍 者 ( 看门 的 人 )
- người canh cửa
- 向 先进 工作者 看齐
- noi theo những người lao động tiên tiến.
- 他 的 看法 一贯 保守
- Quan điểm của anh ấy luôn bảo thủ.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 我 很 想 去 看看 被害者
- Tôi rất muốn gặp nạn nhân của bạn.
- 看 或者 不看 , 您 随便 吧
- Có xem hay không xem , tùy ý bạn.
- 解放军 是 人民 的 守护者
- Quân giải phóng là người bảo vệ nhân dân.
- 或者 去 看 电影 , 或者 去 逛街
- Hoặc đi xem phim hoặc đi mua sắm.
- 不知者 不罪 我 看 就算 了 吧
- Không biết không có tội, tôi thấy hay là bỏ đi.
- 精美 的 工艺品 吸引 了 许多 参观者 驻足观看
- hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看守者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看守者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm守›
看›
者›