盖严 gài yán

Từ hán việt: 【cái nghiêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盖严" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cái nghiêm). Ý nghĩa là: đậy kín. Ví dụ : - 。 Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盖严 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盖严 khi là Động từ

đậy kín

Ví dụ:
  • - 瓶子 píngzi 没盖严 méigàiyán 汽油 qìyóu dōu pǎo le

    - Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖严

  • - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • - 公堂 gōngtáng 之上 zhīshàng 公正 gōngzhèng 严明 yánmíng

    - Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • - 妈妈 māma duì 很严 hěnyán

    - Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.

  • - 不过 bùguò shì zài 欲盖弥彰 yùgàimízhāng

    - Anh ấy giấu đầu hở đuôi.

  • - yǒu 严重 yánzhòng de

    - Anh ấy có bệnh nặng.

  • - 戒备森严 jièbèisēnyán

    - phòng bị nghiêm ngặt.

  • - 门禁森严 ménjìnsēnyán

    - gác cổng nghiêm ngặt.

  • - 警备 jǐngbèi 森严 sēnyán

    - canh gác nghiêm nghặt.

  • - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • - 那首歌 nàshǒugē 真盖 zhēngài

    - Bài hát kia hay thật đó.

  • - 严格要求 yángéyāoqiú 求全责备 qiúquánzébèi shì 两回事 liǎnghuíshì

    - Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.

  • - 伤势 shāngshì 严重 yánzhòng

    - vết thương nặng.

  • - 尘埃 chénāi 覆盖 fùgài le 桌面 zhuōmiàn

    - Bụi phủ kín mặt bàn.

  • - 俄语 éyǔ 老师 lǎoshī hěn 严格 yángé

    - Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.

  • - 瓶子 píngzi 盖得 gàidé hěn 严密 yánmì

    - bình đậy rất kín

  • - 瓶子 píngzi 没盖严 méigàiyán 汽油 qìyóu dōu pǎo le

    - Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.

  • - 军人 jūnrén 训练 xùnliàn hěn 严格 yángé

    - Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盖严

Hình ảnh minh họa cho từ 盖严

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盖严 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao