Đọc nhanh: 盎格鲁撒克逊人 (áng các lỗ tát khắc tốn nhân). Ý nghĩa là: người Ăng-glô Xắc-xông; Anglo-Saxon.
Ý nghĩa của 盎格鲁撒克逊人 khi là Danh từ
✪ người Ăng-glô Xắc-xông; Anglo-Saxon
公元五世纪时,迁居英国不列颠的以盎格鲁和撒克逊为主的日耳曼人这两个部落最早住在北欧日德兰半岛南部 (盎格鲁撒克逊,英Anglo-Saxon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盎格鲁撒克逊人
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 这 人 有点 鲁
- Người này hơi thô lỗ.
- 这 人 实在 很鲁
- Người này quả thật rất đần.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盎格鲁撒克逊人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盎格鲁撒克逊人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
克›
撒›
格›
盎›
逊›
鲁›