Đọc nhanh: 皮革或皮革板制箱 (bì cách hoặc bì cách bản chế tương). Ý nghĩa là: Hòm bằng da thuộc hoặc giả da.
Ý nghĩa của 皮革或皮革板制箱 khi là Từ điển
✪ Hòm bằng da thuộc hoặc giả da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革或皮革板制箱
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 我 有 一个 皮箱
- Tôi có một chiếc va li da.
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 制度 必须 革新
- Hệ thống phải được cải cách.
- 我 不 愿意 牵扯 到 这场 学制 改革 的 争论 之中
- Tôi không muốn liên quan đến cuộc tranh luận về cải cách hệ thống giáo dục này.
- 旧 体制 需要 改革
- Thể chế cũ cần được cải cách.
- 节省 每 一个 铜板 用到 革命 事业 上
- Mỗi đồng tiền dành dụm được dùng cho sự nghiệp cách mạng.
- 提出 体制改革 的 构想
- đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
- 我要 改革 现有 的 制度
- Tôi muốn cải cách hệ thống hiện có.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮革或皮革板制箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮革或皮革板制箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
或›
板›
皮›
箱›
革›