皮划艇激流回旋 pí huá tǐng jīliú huíxuán

Từ hán việt: 【bì hoa đĩnh kích lưu hồi toàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皮划艇激流回旋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì hoa đĩnh kích lưu hồi toàn). Ý nghĩa là: canoe-kayak slalom.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皮划艇激流回旋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皮划艇激流回旋 khi là Danh từ

canoe-kayak slalom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮划艇激流回旋

  • - 青皮 qīngpí 流氓 liúmáng

    - bọn lưu manh vô lại.

  • - 皮旋掉 píxuándiào

    - Gọt vỏ lê đi.

  • - 这是 zhèshì 橡皮艇 xiàngpítǐng

    - Đây là một chiếc thuyền cao su.

  • - de 回答 huídá 回旋 huíxuán 不定 bùdìng

    - Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.

  • - 河水 héshuǐ 回流 huíliú

    - nước sông chảy ngược

  • - 歌声 gēshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 激起 jīqǐ le 回响 huíxiǎng

    - tiếng ca vang vọng trong hang núi.

  • - zài 湖里 húlǐ 遇着 yùzhe le 大风 dàfēng 使劲 shǐjìn huà le 一阵子 yīzhènzi cái 回到 huídào 岸上 ànshàng

    - gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ

  • - 奥巴马 àobāmǎ 美参院 měicānyuàn 快速 kuàisù 通过 tōngguò 刺激 cìjī 计划 jìhuà

    - Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.

  • - 流利地 liúlìdì 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Cô ấy trả lời câu hỏi rất lưu loát.

  • - 鸟儿 niǎoér 旋回 xuánhuí le 鸟巢 niǎocháo

    - Chim quay trở lại tổ.

  • - 飞机 fēijī zài 上空 shàngkōng 回旋 huíxuán zhe

    - máy bay đang bay liệng trên không.

  • - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

  • - 感激涕零 gǎnjītìlíng ( yīn 感激 gǎnjī ér 流泪 liúlèi )

    - cảm động rơi nước mắt.

  • - 流星 liúxīng 变成 biànchéng 一道 yīdào 闪光 shǎnguāng 划破 huápò 黑夜 hēiyè de 长空 chángkōng

    - sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.

  • - 他们 tāmen 激烈 jīliè 辩论 biànlùn le 计划 jìhuà

    - Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.

  • - 旋即 xuánjí 回到 huídào 家中 jiāzhōng

    - Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.

  • - guāng 傻笑 shǎxiào 不回 bùhuí 信息 xìnxī 肯定 kěndìng shì zài 耍流氓 shuǎliúmáng

    - Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.

  • - 回旋 huíxuán de 地区 dìqū 很大 hěndà

    - khu vực bay lượn rất rộng.

  • - 很快 hěnkuài xuán le 回来 huílai

    - Anh ấy rất nhanh quay trở lại.

  • - 涡流 wōliú zài 河面上 hémiànshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皮划艇激流回旋

Hình ảnh minh họa cho từ 皮划艇激流回旋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮划艇激流回旋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNKG (竹卜弓大土)
    • Bảng mã:U+8247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao