Đọc nhanh: 皮划艇激流回旋 (bì hoa đĩnh kích lưu hồi toàn). Ý nghĩa là: canoe-kayak slalom.
Ý nghĩa của 皮划艇激流回旋 khi là Danh từ
✪ canoe-kayak slalom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮划艇激流回旋
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 河水 回流
- nước sông chảy ngược
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 她 流利地 回答 了 问题
- Cô ấy trả lời câu hỏi rất lưu loát.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 飞机 在 上空 回旋 着
- máy bay đang bay liệng trên không.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 感激涕零 ( 因 感激 而 流泪 )
- cảm động rơi nước mắt.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 他 旋即 回到 家中
- Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 他 很快 旋 了 回来
- Anh ấy rất nhanh quay trở lại.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮划艇激流回旋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮划艇激流回旋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
回›
旋›
流›
激›
皮›
艇›