Đọc nhanh: 白屈菜树 (bạch khuất thái thụ). Ý nghĩa là: Cây hoàng liên. Ví dụ : - 黄连山上有许多白屈菜树。 Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
Ý nghĩa của 白屈菜树 khi là Danh từ
✪ Cây hoàng liên
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白屈菜树
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 那 是 那棵 白 栎树
- Đó là cây sồi trắng
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 爊 白菜
- luộc cải trắng
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 醋 熘 白菜
- cải trắng xào chua ngọt.
- 平白 受屈
- bỗng dưng bị oan
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 这 道菜 用 大白菜 做 的
- Món này làm từ cải thảo.
- 白菜 可以 用来 做 很多 菜
- Cải có thể dùng để làm nhiều món ăn.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 快 把 白菜 炸 一下
- Nhanh đưa cải bắp chần một chút đi.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白屈菜树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白屈菜树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屈›
树›
白›
菜›