Đọc nhanh: 白头如新 (bạch đầu như tân). Ý nghĩa là: bạch đầu như tân; biết lâu mà như mới quen.
Ý nghĩa của 白头如新 khi là Thành ngữ
✪ bạch đầu như tân; biết lâu mà như mới quen
白头:白发,指老年,这里形容时间长虽是旧交而互不了解,如同新结识的一样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头如新
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 完好如新
- tốt nguyên như mới.
- 整旧如新
- Sửa sang cái cũ như mới.
- 莫等闲 白 了 少年 头
- đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 新 码头 建成 了
- Bến đò mới đã được xây dựng.
- 洁白 如雪 是 明喻
- "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.
- 我 需要 买 一个 新 镜头
- Tôi cần mua một ống kính mới.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 白面馒头
- bánh màn thầu bằng bột mì
- 白头偕老
- bạch đầu giai lão; đầu bạc răng long.
- 白头偕老
- bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白头如新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白头如新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
如›
新›
白›