白头偕老 báitóuxiélǎo

Từ hán việt: 【bạch đầu giai lão】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白头偕老" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch đầu giai lão). Ý nghĩa là: bạch đầu giai lão; chung sống hoà hợp; bên nhau hạnh phúc đến già, đầu bạc răng long.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白头偕老 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白头偕老 khi là Thành ngữ

bạch đầu giai lão; chung sống hoà hợp; bên nhau hạnh phúc đến già, đầu bạc răng long

白头到老偕老:一同到老夫妇共同生活到老常用以称颂婚姻美丽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头偕老

  • - 这个 zhègè shòu 老头儿 lǎotouer

    - Ông lão gầy này.

  • - 莫等闲 mòděngxián bái le 少年 shàonián tóu

    - đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.

  • - 乌龟 wūguī de tóu 老缩 lǎosuō zài 里面 lǐmiàn

    - Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.

  • - 如果 rúguǒ shì 古老 gǔlǎo de 印第安 yìndìān 箭头 jiàntóu ne

    - Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?

  • - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • - lái shā 老头 lǎotóu

    - Đến đây để giết ông già.

  • - 他装 tāzhuāng 老头儿 lǎotouer

    - Anh ấy hoá trang thành ông già.

  • - 老板 lǎobǎn shì 我们 wǒmen 公司 gōngsī de 头儿 tóuer

    - Ông chủ là người đứng đầu công ty chúng tôi.

  • - 白头 báitóu 帖子 tiězǐ 著名 zhùmíng de 字帖儿 zìtiěér

    - thiếp chữ không nổi tiếng

  • - 白茬 báichá lǎo 羊皮袄 yángpíǎo

    - áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.

  • - 老王 lǎowáng zài 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 一直 yìzhí shì 八面玲珑 bāmiànlínglóng 见风使舵 jiànfēngshǐduò de 老滑头 lǎohuátóu

    - Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.

  • - 头上 tóushàng yǒu cuō 白头发 báitóufà

    - Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.

  • - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • - 白面馒头 báimiànmántóu

    - bánh màn thầu bằng bột mì

  • - 白头偕老 báitóuxiélǎo

    - bạch đầu giai lão; đầu bạc răng long.

  • - 白头偕老 báitóuxiélǎo

    - bách niên giai lão (chung sống trọn đời)

  • - 头发 tóufà 灰白 huībái

    - tóc muối tiêu

  • - 白头 báitóu 材料 cáiliào

    - tài liệu chưa đóng dấu

  • - 祝愿 zhùyuàn 你们 nǐmen 白头到老 báitóudàolǎo 早生贵子 zǎoshēngguìzǐ

    - Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.

  • - zhù de 未婚妻 wèihūnqī 白头到老 báitóudàolǎo 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白头偕老

Hình ảnh minh họa cho từ 白头偕老

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白头偕老 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Xié
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPPA (人心心日)
    • Bảng mã:U+5055
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa