Đọc nhanh: 相见恨晚 (tương kiến hận vãn). Ý nghĩa là: Cảm giác như chúng ta đã quen biết nhau từ lâu., để hối tiếc vì đã không gặp sớm hơn (thành ngữ); Rất vui được gặp bạn cuối cùng..
Ý nghĩa của 相见恨晚 khi là Thành ngữ
✪ Cảm giác như chúng ta đã quen biết nhau từ lâu.
It feels like we have known each other all along.
✪ để hối tiếc vì đã không gặp sớm hơn (thành ngữ); Rất vui được gặp bạn cuối cùng.
to regret not having met earlier (idiom); It is nice to meet you finally.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相见恨晚
- 兵戎相见
- xung đột vũ trang; đọ súng so gươm
- 寂寞 夜晚 有 星星 相伴
- Đêm tĩnh lặng có vì sao bầu bạn.
- 星星 在 夜晚 是 可见 的
- Những ngôi sao thấy rõ vào ban đêm.
- 她 恨不能 飞过去 见 他
- Cô ấy hận vì không thể bay qua gặp anh ấy.
- 他 恨不得 马上 见到 她
- Anh ấy chỉ muốn gặp cô ấy ngay lập tức.
- 相思 恨 转添 谩 把 瑶琴 弄
- Tâm tư và sự thù hận đều được bày tỏ trong tiếng đán cổ cẩm
- 相形见绌
- so vào thì thấy thua xa.
- 不见得 , 我 相信 不见得
- Chưa hẳn, tớ tin là chưa chắc chắn.
- 坦诚相见
- cuộc gặp gỡ thành khẩn.
- 路见不平 , 拔刀相助
- giữa đường gặp chuyện bất bình, rút dao tương trợ (ra tay cứu giúp)
- 意见 相持不下
- vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 周三 晚上 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào tối thứ 4.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 晚上 七点 , 不见不散
- Tối bảy giờ nhé, không gặp không về.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 他们 的 意见 相 抵触
- Ý kiến của họ mâu thuẫn với nhau.
- 意见 相左
- ý kiến trái ngược nhau
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相见恨晚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相见恨晚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恨›
晚›
相›
见›