Đọc nhanh: 积重难返 (tí trọng nan phản). Ý nghĩa là: thói quen khó sửa; cắm sào sâu khó nhổ.
Ý nghĩa của 积重难返 khi là Thành ngữ
✪ thói quen khó sửa; cắm sào sâu khó nhổ
指长期形成的不良的风俗、习惯不易改变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积重难返
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 困难重重
- khó khăn chồng chất.
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 生活 充满 了 重重的 困难
- Đời sống đầy rẫy những khó khăn.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 他 的 罪业深重 , 难以 饶恕
- Nghiệp của anh ấy rất nặng, khó có thể tha thứ.
- 重量 越大越 难 搬运
- Trọng lượng càng lớn càng khó vận chuyển.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 苦难深重
- vô cùng cực khổ.
- 墓碑 上 的 文字 已 严重 磨损 难以辨认
- Câu trên có nghĩa là: "Các chữ trên tấm mộ đã bị mài mòn nghiêm trọng, khó nhận biết."
- 积习难改
- thói quen khó sửa.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
- 盛年 不 重来 一日 再 难晨 。 及时 当 勉励 岁月 温暖 不 待人
- Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người
- 凭仗 着 顽强不屈 的 精神 克服 了 重重困难
- dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 这场 地震 造成 了 严重 的 灾难
- Trận động đất này đã gây ra một thảm họa nghiêm trọng.
- 这份 沉重 让 人 难以承受
- Trọng trách này khó mà gánh vác nổi.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 积极 的 态度 很 重要
- Thái độ tích cực rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 积重难返
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 积重难返 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm积›
返›
重›
难›
Thâm Căn Cố Đế
tích phi thành thị
thói quen khó sửa
Chết không hối cải
ra đi mãi mãi (thành ngữ)