Hán tự: 痔
Đọc nhanh: 痔 (trĩ). Ý nghĩa là: bệnh trĩ; trĩ. Ví dụ : - 吮痈舐痔。(比喻不择手段地巴结人) nịnh bợ ra mặt.. - 外痔在肛门周围结成硬结。 trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
Ý nghĩa của 痔 khi là Danh từ
✪ bệnh trĩ; trĩ
病,肛门或直肠末端的静脉由于郁血扩张而形成的突起的小结节分为内痔、外痔和内外混合痔症状是发痒,灼热,疼痛,大便带血等通称痔疮
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痔
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
- 你 不是 上个月 才 做 的 痔疮 手术 吗 ?
- Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痔›