Đọc nhanh: 画像 (hoạ tượng). Ý nghĩa là: vẽ chân dung; vẽ tượng, chân dung; tượng; tượng vẽ. Ví dụ : - 一幅鲁迅先生的画像。 bức chân dung Lỗ Tấn.
✪ vẽ chân dung; vẽ tượng
画人像
✪ chân dung; tượng; tượng vẽ
画成的人像
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画像
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 你 画 得 很 像
- Bạn vẽ rất giống.
- 这个 头像 是 他 自己 画 的
- Ảnh chân dung này là do anh ấy tự vẽ.
- 她 的 画像 一幅 名画
- Bức tranh của cô ấy như một tác phẩm nổi tiếng.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 她 画 了 一张 像
- Cô ấy đã vẽ một bức tranh.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画像
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
画›