Đọc nhanh: 男士晨礼服 (nam sĩ thần lễ phục). Ý nghĩa là: Lễ phục buổi sớm của nam.
Ý nghĩa của 男士晨礼服 khi là Danh từ
✪ Lễ phục buổi sớm của nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男士晨礼服
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 礼贤下士
- sẵn sàng kết bạn với người hiền tài
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 将士用命 ( 军官 和 土兵 都 服从命令 )
- tướng sĩ đều theo lệnh.
- 礼宾 服
- lễ phục.
- 遵礼 成服
- theo lễ thành phục.
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 校长 表扬 男同学 服装 整齐
- Hiệu trưởng khen ngợi nam sinh mặc đồ gọn gàng.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 你 穿 这身 晚礼服 真 帅气
- Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.
- 凉爽 的 早晨 很 舒服
- Buổi sáng mát mẻ rất dễ chịu.
- 清晨 听 鸟叫 很 舒服
- Nghe chim hót vào buổi sáng sớm rất dễ chịu.
- 绅士 总是 很 礼貌
- Các thân sĩ luôn rất lịch sự.
- 你 看看 这位 男士
- Bạn thấy người đàn ông này?
- 她 每天 早晨 熨 她 的 制服
- Cô ấy là đồng phục của mình mỗi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男士晨礼服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男士晨礼服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
晨›
服›
男›
礼›