Đọc nhanh: 巴士海峡 (ba sĩ hải hạp). Ý nghĩa là: Kênh Bashi ở phần phía bắc của eo biển Luzon, ngay phía nam Đài Loan.
✪ Kênh Bashi ở phần phía bắc của eo biển Luzon, ngay phía nam Đài Loan
Bashi Channel in the northern part of the Luzon Strait, just south of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴士海峡
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 巴士 按时 出发
- Xe buýt khởi hành đúng giờ.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 那辆 巴士 很大
- Chiếc xe buýt đó rất to.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 我 在 等 巴士 来
- Tôi đang đợi xe buýt đến.
- 巴士 开 得 很快
- Xe buýt chạy rất nhanh.
- 我 的 巴士 晚点 了
- Xe buýt của tôi trễ giờ rồi.
- 坐 巴士 或 地铁 能 到 上海 吗
- Ngồi xe bus hoặc tàu hỏa có thể tới Thượng Hải không?
- 這些 巴士 都 不 去 新宿
- Không có xe buýt nào trong số này đi đến Shinjuku.
- 我们 坐 巴士 去 北京
- Chúng tôi ngồi xe buýt đi Bắc Kinh.
- 巴士 司机 技术 娴熟
- Kỹ năng lái xe của tài xế rất cừ.
- 巴士 座位 非常 舒适
- Ghế ngồi trên xe buýt rất thoải mái.
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 她 一直 跑 着 去 追赶 那辆 巴士
- Cô ấy cứ chạy suốt để đuổi kịp chiếc xe buýt đó.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 战士 们 来自 五湖四海
- Các chiến sĩ tới từ khắp mọi miền.
- 海防 战士 瞭望 着 广阔 的 海面
- các chiến sĩ ở vùng hải đảo đang quan sát mặt biển mênh mông rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴士海峡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴士海峡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
峡›
巴›
海›