Đọc nhanh: 电话卡 (điện thoại ca). Ý nghĩa là: thẻ sim. Ví dụ : - 哪里有卖电话卡? Ở đâu có bán sim điện thoại?. - 电话卡安装很简单。 Việc cài đặt sim rất đơn giản.
Ý nghĩa của 电话卡 khi là Danh từ
✪ thẻ sim
电话卡:带磁性的卡片
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话卡
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 告警 电话
- điện báo tình hình khẩn cấp
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 我 的 电脑 卡住 了
- Máy tính tôi bị đơ rồi.
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 我 没 听到 电话 铃声
- Tôi không nghe thấy chuông điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电话卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电话卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
电›
话›