Đọc nhanh: 申请者 (thân thỉnh giả). Ý nghĩa là: người nộp đơn. Ví dụ : - 根据规定,申请者一律需经笔试。 Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.. - 根据规定, 申请者一律需经笔试. Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
Ý nghĩa của 申请者 khi là Danh từ
✪ người nộp đơn
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请者
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 开业 申请 业已 获准
- Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 仰恳 领导 批准 我 的 申请
- Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 我 在 办理 贷款 申请
- Tôi đang làm đơn xin vay tiền.
- 我会 请 一个 四重奏 或者 独奏 为 我们 演出
- Tôi sẽ thuê một nhóm tứ tấu hoặc một nghệ sĩ độc tấu
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
- 我们 申请 报废 这批 材料
- Chúng tôi xin phép báo hỏng lô nguyên liệu này.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 申请者
- Người xin.
- 工龄 满 三十年 以上 ( 含 三十年 ) 者 均 可 申请
- tuổi nghề trên 30 đều có quyền nộp đơn xin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 申请者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申请者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm申›
者›
请›