Đọc nhanh: 甚么 (thậm ma). Ý nghĩa là: gì; cái gì (biến thể của 什么). Ví dụ : - 你在找甚么? Bạn đang tìm cái gì?. - 你在做甚么? Bạn đang làm gì?. - 你刚才说甚么? Bạn vừa nói gì?
Ý nghĩa của 甚么 khi là Đại từ
✪ gì; cái gì (biến thể của 什么)
意思是 “什么”;用于询问事物;情况等
- 你 在 找 甚么 ?
- Bạn đang tìm cái gì?
- 你 在 做 甚么 ?
- Bạn đang làm gì?
- 你 刚才 说 甚么 ?
- Bạn vừa nói gì?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甚么
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 你 瞎说 什么 , 她 是 我 的 妹妹
- Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 你 刚才 说 甚么 ?
- Bạn vừa nói gì?
- 你 在 找 甚么 ?
- Bạn đang tìm cái gì?
- 你 在 做 甚么 ?
- Bạn đang làm gì?
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甚么
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甚么 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
甚›