Hán tự: 璜
Đọc nhanh: 璜 (hoàng). Ý nghĩa là: vòng ngọc hình bán nguyệt. Ví dụ : - 他就是唐璜[风流成性的花花公子] Anh chàng là Don Juan.
Ý nghĩa của 璜 khi là Danh từ
✪ vòng ngọc hình bán nguyệt
半璧形的玉
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璜
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
Hình ảnh minh họa cho từ 璜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm璜›