Hán tự: 篁
Đọc nhanh: 篁 (hoàng). Ý nghĩa là: rừng tre; rừng trúc; rừng tre nứa. Ví dụ : - 幽篁 rừng tre nứa rậm rạp. - 修篁(长竹子)。 cây tre dài
Ý nghĩa của 篁 khi là Danh từ
✪ rừng tre; rừng trúc; rừng tre nứa
竹林,泛指竹子
- 幽篁
- rừng tre nứa rậm rạp
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篁
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 幽篁
- rừng tre nứa rậm rạp
Hình ảnh minh họa cho từ 篁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm篁›