班戈县 bān gē xiàn

Từ hán việt: 【ban qua huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "班戈县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ban qua huyện). Ý nghĩa là: Quận Baingoin, Tây Tạng: Dpal mgon rdzong, thuộc tỉnh Nagchu | , miền trung Tây Tạng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 班戈县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Baingoin, Tây Tạng: Dpal mgon rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng

Baingoin county, Tibetan: Dpal mgon rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班戈县

  • - 弟弟 dìdì shì 上班族 shàngbānzú

    - Em trai tôi là dân văn phòng.

  • - 战哥 zhàngē 探班 tànbān

    - Anh Chiến đi tham ban

  • - 加班加点 jiābānjiādiǎn

    - Thêm ca thêm giờ.

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - 鲁班 lǔbān de 传说 chuánshuō

    - truyền thuyết về Lỗ Ban.

  • - shì 埃斯特 āisītè bān · 索里亚 suǒlǐyà 神父 shénfù

    - Tôi là Mục sư Esteban Soria.

  • - dòng 兵戈 bīnggē

    - không dùng đến chiến tranh; không động binh qua

  • - 兵戈 bīnggē 四起 sìqǐ

    - khắp nơi nổi can qua

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • - 搭班 dābān 唱戏 chàngxì

    - nhập gánh diễn xướng hí khúc.

  • - 折磨 zhémó 杀害 shāhài 艾琳 àilín · 班克斯 bānkèsī

    - Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.

  • - 每天 měitiān 上班 shàngbān dōu dài 领带 lǐngdài

    - Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.

  • - 小华 xiǎohuá 谈恋爱 tánliànài de shì zài 班上 bānshàng 引起 yǐnqǐ 轩然大波 xuānrándàbō

    - Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.

  • - yǒu 班克斯 bānkèsī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?

  • - 暗恋 ànliàn 隔壁 gébì bān 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.

  • - 铁路工人 tiělùgōngrén 加班 jiābān 修理 xiūlǐ 铁路 tiělù

    - Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.

  • - 每个 měigè rén 星期一 xīngqīyī 早晨 zǎochén dōu yào zài 全班 quánbān niàn 自己 zìjǐ de shī 祝你们 zhùnǐmen 好运 hǎoyùn 各位 gèwèi

    - Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 班戈县

Hình ảnh minh họa cho từ 班戈县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 班戈县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:I (戈)
    • Bảng mã:U+6208
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao