Đọc nhanh: 玻色子 (pha sắc tử). Ý nghĩa là: boson (vật lý hạt). Ví dụ : - 希格斯玻色子在哪里[西语] Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
Ý nghĩa của 玻色子 khi là Danh từ
✪ boson (vật lý hạt)
boson (particle physics)
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻色子
- 她 喜欢 丹色 的 裙子
- Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 听说 他 戴 了 绿色 帽子
- Nghe nói anh ấy bị cắm sừng.
- 她 爱 素色 的 裙子
- Cô ấy thích váy có màu nhạt.
- 玻璃框 子
- khung cửa kính.
- 玻璃 桌子 很漂亮
- Cái bàn kính rất đẹp.
- 孩子 们 在 玩 玻璃 丸儿
- Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.
- 这个 玻璃 盘子 很 容易 碎
- Chiếc đĩa thủy tinh này dễ vỡ.
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 房子 是 米色 的 但 阴影 使 房子 显得 暗色 重重
- Ngôi nhà màu kem, nhưng bóng tối khiến nó có vẻ tối tăm.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 她 穿 了 一件 白色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 我 觉得 白色 的 裙子 比 红色 的 好看
- Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玻色子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玻色子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
玻›
色›