Đọc nhanh: 现金流转表 (hiện kim lưu chuyển biểu). Ý nghĩa là: báo cáo lưu chuyển tiền mặt.
Ý nghĩa của 现金流转表 khi là Danh từ
✪ báo cáo lưu chuyển tiền mặt
cash flow statement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现金流转表
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 他 表现 得 非常 疾
- Anh ấy thể hiện rất mạnh mẽ.
- 岁月 流转
- chuyển chỗ ở suốt năm.
- 辗转流传
- chuyền từ người này sang người khác.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 有 悔罪 表现
- có biểu hiện hối lỗi
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 诗笔 流转
- chất thơ mạch lạc trôi chảy.
- 握手 是 礼貌 的 表现
- Bắt tay là một cách thể hiện sự lịch sự.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 他 手上 戴着 亮亮的 金表
- Tay anh ấy đeo chiếc đồng hồ vàng lấp lánh
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 你 这次 表现 得 了 满分 !
- Lần này bạn biểu diễn đạt điểm tuyệt đối!
- 伪军 的 表现 十分 懦弱
- Quân phi pháp hành xử rất hèn nhát.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 他 急于 提高 现金流 要求 我们
- Anh ấy mong muốn thúc đẩy dòng tiền và
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现金流转表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现金流转表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm流›
现›
表›
转›
金›