Đọc nhanh: 现存 (hiện tồn). Ý nghĩa là: hiện có; hiện còn giữ; hiện còn tồn tại. Ví dụ : - 现存的版本。 Bản hiện có.. - 现存物资。 vật tư hiện có
Ý nghĩa của 现存 khi là Tính từ
✪ hiện có; hiện còn giữ; hiện còn tồn tại
现在留存;现有
- 现存 的 版本
- Bản hiện có.
- 现存 物资
- vật tư hiện có
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现存
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 魏 存续 至 265 年
- Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.
- 现在 天气 好燥 啊 !
- Thời tiết bây giờ khô hanh quá!
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 现存 的 版本
- Bản hiện có.
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 现存 物资
- vật tư hiện có
- 重男轻女 的 现象 仍然 存在
- Hiện tượng trọng nam khinh nữ vẫn còn tồn tại.
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
- 此诗 现存 最早 的 原稿 收藏 在 这座 博物馆 里
- Bản thảo sơ này từ thời điểm sớm nhất hiện đang được lưu giữ tại bảo tàng này.
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 城市 里 存在 交通堵塞 的 现象
- Trong thành phố tồn tại hiện tượng tắc nghẽn giao thông.
- 在 每个 公司 都 存在 旧 欺新 的 现象
- trong mỗi công ti thì đều xuất hiện tình trạng ma cũ bắt nạt ma mới
- 把 暂时 不用 的 现款 存 在 银行 里
- đem những khoản không dùng đến gởi vào trong ngân hàng.
- 客体 存在 于 现实 世界
- Khách thể tồn tại trong thế giới thực.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现存
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm存›
现›