Đọc nhanh: 现存资金 (hiện tồn tư kim). Ý nghĩa là: Tiền vốn hiện có.
Ý nghĩa của 现存资金 khi là Danh từ
✪ Tiền vốn hiện có
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现存资金
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 资金 核算
- hạch toán tiền vốn
- 她 黑 公司 的 资金
- Cô ấy chiếm đoạt vốn của công ty.
- 现存 的 版本
- Bản hiện có.
- 资金 慢慢 积累 起来 了
- Vốn đã dần dần tích lũy lên.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 避免 资金 呆滞
- không để tồn đọng vốn
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 核定 资金
- hạch định tiền vốn
- 投放 资金
- đóng góp tiền
- 筹集资金
- tập trung tiền vốn; góp vốn.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 现存 物资
- vật tư hiện có
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 公司 储存 大量 应急 资金
- Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现存资金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现存资金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm存›
现›
资›
金›