Đọc nhanh: 现场直播 (hiện trường trực bá). Ý nghĩa là: truyền hình trực tiếp tại chỗ. Ví dụ : - 他们观看所有现场直播的比赛。 Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.
Ý nghĩa của 现场直播 khi là Danh từ
✪ truyền hình trực tiếp tại chỗ
on-the-spot live broadcast
- 他们 观看 所有 现场直播 的 比赛
- Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场直播
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 赶赴现场
- đến hiện trường
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 现场 一片 混乱
- Hiện trường rất hỗn loạn.
- 这个 报告 呈现 市场趋势
- Báo cáo này thể hiện xu hướng thị trường.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 沸腾 的 现场 令人 震撼
- Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 请 本人 尽快 到达 现场
- Người đó vui lòng nhanh chóng đến hiện trường.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 现场直播 将 在 五分钟 后 播出
- Phát sóng trực tiếp sẽ diễn ra sau năm phút nữa.
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 他们 观看 所有 现场直播 的 比赛
- Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现场直播
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现场直播 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
播›
现›
直›