玩儿命 wánr mìng

Từ hán việt: 【ngoạn nhi mệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "玩儿命" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoạn nhi mệnh). Ý nghĩa là: chơi bạc mạng; chơi liều. Ví dụ : - 。 Anh ấy đang liều mạng chuẩn bị cho kỳ thi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 玩儿命 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 玩儿命 khi là Động từ

chơi bạc mạng; chơi liều

行动不顾危险,拿着性命当儿戏

Ví dụ:
  • - 正在 zhèngzài 玩儿命 wánermìng 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì

    - Anh ấy đang liều mạng chuẩn bị cho kỳ thi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩儿命

  • - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • - 奶奶 nǎinai hǒng zhe 孙子 sūnzi 玩儿 wáner

    - Bà đang trông cháu chơi.

  • - 孩子 háizi men zài wán 玻璃 bōlí 丸儿 wánér

    - Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.

  • - yǒu 时间 shíjiān lái 我家 wǒjiā 玩儿 wáner ba

    - Có thời gian thì tới nhà chơi nhé

  • - yǒu 时间 shíjiān lái 我家 wǒjiā 玩儿 wáner ba

    - Có thời gian tới nhà tớ chơi!

  • - 头发 tóufà 擦干 cāgān hòu 才能 cáinéng 出去 chūqù 玩儿 wáner

    - Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.

  • - 孩子 háizi men 玩斗 wándòu 蛐蛐儿 qūquer

    - Trẻ em chơi côn trùng chọi.

  • - gēn 玩儿 wáner le 几把 jǐbǎ pái

    - Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.

  • - zhè 正是 zhèngshì zài 玩火 wánhuǒ 当做 dàngzuò 儿戏 érxì

    - Cô ấy đang coi việc chơi với lửa như một trò chơi.

  • - 贪玩 tānwán ér

    - Ham chơi

  • - 闹着玩儿 nàozhewáner

    - Trêu chút thôi

  • - 玩儿 wáner le

    - Chơi mệt rồi, chơi chán rồi

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 玩儿 wáner 游戏 yóuxì

    - Chúng ta cùng chơi trò chơi.

  • - 好生 hǎoshēng shuǎ ( 好好儿 hǎohǎoér 玩儿 wáner )

    - cứ chơi bình thường.

  • - 小孩儿 xiǎoháier zài 院子 yuànzi 玩儿 wáner

    - Trẻ con đang chơi trong sân.

  • - 咱们 zánmen 好好儿 hǎohǎoér 玩儿 wáner 几天 jǐtiān

    - Chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 玩儿 wáner ba

    - Chúng ta cùng chơi nhé.

  • - 这些 zhèxiē 玩意儿 wányìer hěn 有趣 yǒuqù

    - Những món đồ chơi này rất thú vị.

  • - 父亲 fùqīn 儿子 érzi 一起 yìqǐ wán

    - Bố và con trai chơi cùng nhau.

  • - 正在 zhèngzài 玩儿命 wánermìng 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì

    - Anh ấy đang liều mạng chuẩn bị cho kỳ thi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 玩儿命

Hình ảnh minh họa cho từ 玩儿命

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玩儿命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao