Đọc nhanh: 王昭君 (vương chiêu quân). Ý nghĩa là: Vương Chiêu Quân (52-19 TCN), mỹ nhân nổi tiếng trong triều đình nhà Hán Nguyên đế 漢元帝 | 汉 元帝, một trong tứ mỹ nhân truyền kỳ 四大美女 [si4 da4 mei3 nu: 3].
Ý nghĩa của 王昭君 khi là Danh từ
✪ Vương Chiêu Quân (52-19 TCN), mỹ nhân nổi tiếng trong triều đình nhà Hán Nguyên đế 漢元帝 | 汉 元帝, một trong tứ mỹ nhân truyền kỳ 四大美女 [si4 da4 mei3 nu: 3]
Wang Zhaojun (52-19 BC), famous beauty at the court of Han emperor Yuan 漢元帝|汉元帝 [Hàn Yuán dì], one of the four legendary beauties 四大美女[si4 da4 mei3 nu:3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王昭君
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王昭君
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王昭君 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm君›
昭›
王›