Đọc nhanh: 王洪文 (vương hồng văn). Ý nghĩa là: Wang Hongwen (1935-1992), một trong Bộ tứ quyền lực.
Ý nghĩa của 王洪文 khi là Danh từ
✪ Wang Hongwen (1935-1992), một trong Bộ tứ quyền lực
Wang Hongwen (1935-1992), one of the Gang of Four
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王洪文
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 宸 章 ( 帝王 写 的 文章 )
- thần chương (văn chương của vua).
- 王 教授 主讲 隋唐 文学
- Giáo sư Vương giảng chính văn học Tuỳ Đường.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王洪文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王洪文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
洪›
王›