狗屁 gǒupì

Từ hán việt: 【cẩu thí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狗屁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩu thí). Ý nghĩa là: đồ vô dụng; đồ vô tích sự; đồ vứt đi; đồ bỏ đi; cức chó (lời mắng); cứt chó. Ví dụ : - đồ bỏ đi. - văn chương vô dụng; văn chương vứt đi.. - chẳng biết cóc khô gì hết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狗屁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狗屁 khi là Danh từ

đồ vô dụng; đồ vô tích sự; đồ vứt đi; đồ bỏ đi; cức chó (lời mắng); cứt chó

指毫无可取的话或文章 (骂人的话)

Ví dụ:
  • - 放狗屁 fànggǒupì

    - đồ bỏ đi

  • - 狗屁 gǒupì 文章 wénzhāng

    - văn chương vô dụng; văn chương vứt đi.

  • - 狗屁不通 gǒupìbùtōng

    - chẳng biết cóc khô gì hết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗屁

  • - gǒu tīng de 因为 yīnwèi shì 阿尔法 āěrfǎ 男性 nánxìng

    - Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 妈妈 māma 打屁股 dǎpìgu

    - Mẹ đánh mông.

  • - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • - 砖头 zhuāntóu kǎn gǒu

    - Lấy gạch ném con chó.

  • - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

  • - gàn 屁事 pìshì a

    - Liên quan gì đến bạn!

  • - 知道 zhīdào a

    - Anh ta biết cái gì chứ.

  • - 因为 yīnwèi 佩妮 pèinī shì 自鸣得意 zìmíngdéyì de 小屁孩 xiǎopìhái

    - Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn

  • - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • - 狗崽子 gǒuzǎizǐ

    - Đồ khốn.

  • - 小狗 xiǎogǒu 趴在 pāzài 门口 ménkǒu

    - Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.

  • - 这条 zhètiáo gǒu chī tài duō 变胖 biànpàng le

    - Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.

  • - shì 一只 yīzhī xiǎo 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy là một con chó con.

  • - 可爱 kěài de 小狗 xiǎogǒu

    - Chú chó đáng yêu.

  • - 疼爱 téngài 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.

  • - 放狗屁 fànggǒupì

    - đồ bỏ đi

  • - 狗屁 gǒupì 文章 wénzhāng

    - văn chương vô dụng; văn chương vứt đi.

  • - 狗屁不通 gǒupìbùtōng

    - chẳng biết cóc khô gì hết.

  • - 小狗 xiǎogǒu bèi 主人 zhǔrén 捆绑 kǔnbǎng zài 门口 ménkǒu

    - Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狗屁

Hình ảnh minh họa cho từ 狗屁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗屁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao