狗舍 gǒu shè

Từ hán việt: 【cẩu xá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狗舍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩu xá). Ý nghĩa là: ổ chó; chuồng chó, cũi chó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狗舍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狗舍 khi là Danh từ

ổ chó; chuồng chó

狗或狗群的棚舍;饲养狗的场所,不适于人类居住的房屋或住所

cũi chó

养狗的圈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗舍

  • - wáng 阿姨 āyí guǎn 宿舍 sùshè

    - Dì Vương trông coi ký túc.

  • - 狗叫 gǒujiào 克莱尔 kèláiěr

    - Tên con chó là Claire.

  • - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • - 砖头 zhuāntóu kǎn gǒu

    - Lấy gạch ném con chó.

  • - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

  • - qǐng 舍弃 shěqì de 忧愁 yōuchóu 治愈 zhìyù de 身体 shēntǐ

    - Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

  • - hěn 顾惜 gùxī zhǐ 可怜 kělián de 小狗 xiǎogǒu

    - Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.

  • - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • - 狗崽子 gǒuzǎizǐ

    - Đồ khốn.

  • - 小狗 xiǎogǒu 趴在 pāzài 门口 ménkǒu

    - Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.

  • - 这条 zhètiáo gǒu chī tài duō 变胖 biànpàng le

    - Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.

  • - shì 一只 yīzhī xiǎo 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy là một con chó con.

  • - 小猫 xiǎomāo 小狗 xiǎogǒu 玩耍 wánshuǎ

    - Mèo con và chó con chơi đùa.

  • - 可爱 kěài de 小狗 xiǎogǒu

    - Chú chó đáng yêu.

  • - 疼爱 téngài 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.

  • - 抚养 fǔyǎng le 一只 yīzhī 宠物狗 chǒngwùgǒu

    - Cô ấy đã nuôi một chú chó.

  • - 小狗 xiǎogǒu zài de 抚摸 fǔmō xià 变得 biànde 安静 ānjìng

    - Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.

  • - 小狗 xiǎogǒu pǎo 起来 qǐlai hǎo 可爱 kěài

    - Chú chó chạy dễ thương quá.

  • - duì 这里 zhèlǐ 恋恋不舍 liànliànbùshě

    - Cô ấy rất lưu luyến đối với nơi này.

  • - 小狗 xiǎogǒu bèi 主人 zhǔrén 捆绑 kǔnbǎng zài 门口 ménkǒu

    - Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狗舍

Hình ảnh minh họa cho từ 狗舍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗舍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao