Hán tự: 牮
Đọc nhanh: 牮 (tiến). Ý nghĩa là: chống nghiêng; chống, ngăn nước. Ví dụ : - 打牮拨正(房屋倾斜,用长木头支起弄正)。 chống nhà lên cho thẳng.
Ý nghĩa của 牮 khi là Động từ
✪ chống nghiêng; chống
斜着支撑
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
✪ ngăn nước
用土石挡水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牮
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
Hình ảnh minh họa cho từ 牮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牮›