牢牢地 láo láo de

Từ hán việt: 【lao lao địa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牢牢地" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lao lao địa). Ý nghĩa là: khư khư. Ví dụ : - 。 Nhãn này phải được dán vào bao bì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牢牢地 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牢牢地 khi là Tính từ

khư khư

Ví dụ:
  • - 这张 zhèzhāng 标签 biāoqiān 应该 yīnggāi tiē zài 包裹 bāoguǒ shàng

    - Nhãn này phải được dán vào bao bì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢牢地

  • - 凯夫 kǎifū 拉尔 lāěr dōu 牢固 láogù

    - Nó mạnh hơn kevlar.

  • - 钉牢 dīngláo 那片 nàpiàn 布片 bùpiàn

    - Khâu chặt miếng vải đó lại.

  • - 这个 zhègè 架子 jiàzi hěn 牢固 láogù

    - Cái giá này rất vững chắc.

  • - zhè 椅子 yǐzi 很牢 hěnláo

    - Chiếc ghế này rất chắc chắn.

  • - shì 牢狱 láoyù

    - Đó là lao ngục.

  • - 务必 wùbì 稳牢 wěnláo 经济 jīngjì 增长 zēngzhǎng

    - Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.

  • - 基础 jīchǔ 牢实 láoshi

    - cơ sở vững chắc.

  • - 基打 jīdǎ hěn láo

    - Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.

  • - 牢记 láojì 公司 gōngsī de 发展 fāzhǎn 宗旨 zōngzhǐ

    - Nhớ kỹ mục đích phát triển của công ty.

  • - 那船 nàchuán 牢牢地 láoláodì 搁浅 gēqiǎn zài 沙洲 shāzhōu shàng

    - Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.

  • - 城墙 chéngqiáng 非常 fēicháng 牢固 láogù

    - Tường thành rất vững chắc.

  • - 书架 shūjià 修得 xiūdé hěn 牢固 láogù

    - Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.

  • - jiāng chuán 牢牢 láoláo 缆住 lǎnzhù

    - Anh ấy buộc tàu thật chặt.

  • - 那根 nàgēn 绳子 shéngzi 系得 xìdé 牢牢 láoláo de

    - Sợi dây được buộc chắc chắn.

  • - xìng láo

    - Anh ấy họ Lao.

  • - 牢牢 láoláo 握住 wòzhù le de shǒu

    - Anh ấy nắm tay tôi rất chặt.

  • - 根基 gēnjī 牢牢地 láoláodì zhā zài 土壤 tǔrǎng

    - Rễ cây bám chặt vào lòng đất.

  • - 牢牢地 láoláodì 记住 jìzhu le de 名字 míngzi

    - Anh ấy ghi nhớ tên cô ấy rất rõ.

  • - 打入 dǎrù 地牢 dìláo

    - đánh vào hầm giam; giam vào chuồng cọp.

  • - zài 公司 gōngsī yǒu 牢固 láogù de 地位 dìwèi

    - Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牢牢地

Hình ảnh minh họa cho từ 牢牢地

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牢牢地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào , Lóu
    • Âm hán việt: Lao , Lâu , Lạo
    • Nét bút:丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JHQ (十竹手)
    • Bảng mã:U+7262
    • Tần suất sử dụng:Cao