牙膏 yágāo

Từ hán việt: 【nha cao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牙膏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nha cao). Ý nghĩa là: kem đánh răng; thuốc đánh răng. Ví dụ : - 。 Nặn kem đánh răng.. - 。 Hai ống kem đánh răng.. - 。 Mẹ mua kem đánh răng mới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牙膏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牙膏 khi là Danh từ

kem đánh răng; thuốc đánh răng

刷牙时用的膏状物,用甘油、牙粉、白胶粉、水、糖精、淀粉等制成,装在金属或塑料的软管理

Ví dụ:
  • - 挤牙膏 jǐyágāo

    - Nặn kem đánh răng.

  • - 两管 liǎngguǎn 牙膏 yágāo

    - Hai ống kem đánh răng.

  • - 妈妈 māma mǎi le xīn de 牙膏 yágāo

    - Mẹ mua kem đánh răng mới.

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙膏

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • - 咬牙 yǎoyá 忍痛 rěntòng

    - cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau

  • - 牙痛 yátòng 厉害 lìhai

    - Răng cô ấy đau dữ dội.

  • - 牙子 yázi

    - Hình răng cưa.

  • - 柠檬 níngméng 使 shǐ 牙齿 yáchǐ 发酸 fāsuān

    - Ăn chanh làm răng bị ê.

  • - 春雨 chūnyǔ 如膏 rúgāo

    - mưa xuân màu mỡ

  • - 戴上 dàishang 矫正 jiǎozhèng 牙套 yátào

    - đeo mắc cài

  • - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • - yǒu 小虎牙 xiǎohǔyá de 男生 nánshēng xiào 起来 qǐlai hěn 可爱 kěài

    - Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.

  • - 江南一带 jiāngnányīdài 膏壤 gāorǎng 千里 qiānlǐ

    - Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.

  • - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • - duàn 石膏 shígāo

    - nung thạch cao

  • - xiǎng mǎi 牙刷 yáshuā 牙膏 yágāo

    - Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.

  • - 挤牙膏 jǐyágāo

    - Nặn kem đánh răng.

  • - 牙膏 yágāo 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 清洁 qīngjié 牙齿 yáchǐ

    - Kem đánh răng giúp chúng ta làm sạch răng.

  • - 两管 liǎngguǎn 牙膏 yágāo

    - Hai ống kem đánh răng.

  • - 用力 yònglì 挤牙膏 jǐyágāo guǎn

    - Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.

  • - 妈妈 māma mǎi le xīn de 牙膏 yágāo

    - Mẹ mua kem đánh răng mới.

  • - dāng 西班牙人 xībānyárén zài 西元 xīyuán 1600 nián 来到 láidào 他们 tāmen zhǐ 发现 fāxiàn 马雅 mǎyǎ 文明 wénmíng de 遗迹 yíjì

    - Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牙膏

Hình ảnh minh họa cho từ 牙膏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao