Đọc nhanh: 片断 (phiến đoạn). Ý nghĩa là: mẩu; một đoạn; đoạn ngắn, nhỏ nhặt; vụn vặt; không hoàn chỉnh. Ví dụ : - 片断经验。 kinh nghiệm vụn vặt.. - 片断的社会现象。 hiện tượng xã hội nhất thời.
Ý nghĩa của 片断 khi là Danh từ
✪ mẩu; một đoạn; đoạn ngắn
整体当中的一段 (多指文章、小说、戏剧、生活、经历等)
✪ nhỏ nhặt; vụn vặt; không hoàn chỉnh
零碎;不完整
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 片断 的 社会 现象
- hiện tượng xã hội nhất thời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片断
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 她 断断续续 地 小睡 了 片刻
- Cô ấy có những giấc ngủ ngắn thất thường gián đoạn.
- 片断 的 社会 现象
- hiện tượng xã hội nhất thời.
- 这些 回忆 是 他 这 一时期 的 生活 断片
- những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 片断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 片断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm断›
片›