Đọc nhanh: 断片儿 (đoạn phiến nhi). Ý nghĩa là: mất trí tạm thời.
Ý nghĩa của 断片儿 khi là Động từ
✪ mất trí tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 木塞 儿断 了 怎么办 ?
- Cái nút chai bằng gỗ gãy rồi, làm sao bây giờ?
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 茶壶 的 脖儿断 了
- Cổ bình trà gãy rồi.
- 这 本书 里 有 很多 画 片儿
- Cuốn sách này có nhiều bức tranh.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 这张 像 片儿 真 好看
- Bức ảnh này thật đẹp.
- 她 断断续续 地 小睡 了 片刻
- Cô ấy có những giấc ngủ ngắn thất thường gián đoạn.
- 这 片儿 的 民警 很 勤奋
- Cảnh sát của vùng này rất chăm chỉ.
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
- 这是 拍片子 的 单子 一会儿 见
- Đây là danh sách quay phim, hẹn lát gặp lai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 断片儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 断片儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
断›
片›