Đọc nhanh: 喝断片 (hát đoạn phiến). Ý nghĩa là: say xỉn (tiếng lóng).
Ý nghĩa của 喝断片 khi là Động từ
✪ say xỉn (tiếng lóng)
to get blackout drunk (slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝断片
- 他 喝 了 一斗 酒
- Anh ấy uống một đấu rượu.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 我 喝 摩卡 我 自豪
- Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 她 断断续续 地 小睡 了 片刻
- Cô ấy có những giấc ngủ ngắn thất thường gián đoạn.
- 片断 的 社会 现象
- hiện tượng xã hội nhất thời.
- 他 一声 断喝 , 把 所有 的 人 都 镇住 了
- anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.
- 这些 回忆 是 他 这 一时期 的 生活 断片
- những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喝断片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喝断片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喝›
断›
片›