喝断片 hē duànpiàn

Từ hán việt: 【hát đoạn phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喝断片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hát đoạn phiến). Ý nghĩa là: say xỉn (tiếng lóng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喝断片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喝断片 khi là Động từ

say xỉn (tiếng lóng)

to get blackout drunk (slang)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝断片

  • - le 一斗 yīdòu jiǔ

    - Anh ấy uống một đấu rượu.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • - 太阳 tàiyang ràng 胶片 jiāopiàn 感光 gǎnguāng le

    - Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 摩卡 mókǎ 自豪 zìháo

    - Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.

  • - 一片丹心 yīpiàndānxīn

    - một tấm lòng son

  • - 片断 piànduàn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm vụn vặt.

  • - 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn le 大碗 dàwǎn 麦片粥 màipiànzhōu

    - Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.

  • - 断断续续 duànduànxùxù 小睡 xiǎoshuì le 片刻 piànkè

    - Cô ấy có những giấc ngủ ngắn thất thường gián đoạn.

  • - 片断 piànduàn de 社会 shèhuì 现象 xiànxiàng

    - hiện tượng xã hội nhất thời.

  • - 一声 yīshēng 断喝 duànhè 所有 suǒyǒu de rén dōu 镇住 zhènzhù le

    - anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.

  • - 这些 zhèxiē 回忆 huíyì shì zhè 一时期 yīshíqī de 生活 shēnghuó 断片 duànpiàn

    - những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.

  • - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 需要 xūyào 灌溉 guàngài

    - Mảnh đất này cần được tưới nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喝断片

Hình ảnh minh họa cho từ 喝断片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喝断片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao