Đọc nhanh: 爹地 (đa địa). Ý nghĩa là: cha; bố (từ mượn). Ví dụ : - 爹地生气了吗? Bố đang giận sao?. - 爹地,妈咪,我爱你。 Bố mẹ, con yêu hai người.. - 爹地,我们家有钱吗? Bố ơi, nhà mình có tiền không?
Ý nghĩa của 爹地 khi là Danh từ
✪ cha; bố (từ mượn)
对父亲的暱称
- 爹地 生气 了 吗 ?
- Bố đang giận sao?
- 爹地 , 妈咪 , 我爱你
- Bố mẹ, con yêu hai người.
- 爹地 , 我们 家 有钱 吗 ?
- Bố ơi, nhà mình có tiền không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爹地
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 爹地 要 吃掉 他 的 小点心 了
- Bố cần bánh quy của mình.
- 爹地 生气 了 吗 ?
- Bố đang giận sao?
- 爹地 , 妈咪 , 我爱你
- Bố mẹ, con yêu hai người.
- 爹地 , 我们 家 有钱 吗 ?
- Bố ơi, nhà mình có tiền không?
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爹地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爹地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
爹›