Đọc nhanh: 爆裂 (bạo liệt). Ý nghĩa là: nứt toác; tét đột ngột; bung tét; nổ tung; toang hoang. Ví dụ : - 豆荚成熟了就会爆裂 trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
Ý nghĩa của 爆裂 khi là Động từ
✪ nứt toác; tét đột ngột; bung tét; nổ tung; toang hoang
忽然破裂
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆裂
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 起爆 药
- châm thuốc nổ.
- 玻璃杯 掉 地上 破裂 了
- Cốc kính rơi xuống đất bị vỡ.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 木板 开裂
- miếng ván bị nứt.
- 她 砸 裂 了 这 面镜
- Cô ấy đập vỡ tấm gương này.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
- 那天 , 你 说 你 讨厌 我 , 我 笑 了 , 笑 的 撕心裂肺
- Ngày đó, bạn nói rằng bạn ghét tôi, tôi đã cười, tiếng cười xé ruột xé gan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爆裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爆›
裂›