Đọc nhanh: 熏肉 (huân nhụ). Ý nghĩa là: Thịt ba rọi. Ví dụ : - 你喜欢吃加拿大熏肉 Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
Ý nghĩa của 熏肉 khi là Danh từ
✪ Thịt ba rọi
bacon
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏肉
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 骨肉团聚
- anh em đoàn tụ
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 我们 用 木材 熏肉
- Chúng tôi dùng gỗ để xông thịt.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熏肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熏肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熏›
⺼›
肉›